Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nao
Tổng nét: 19
Bộ: tuy 夊 (+16 nét)
Hình thái: ⿱⿷⿹頁止巳夂
Nét bút: 一ノ丨フ一一一丨一丨一フ一フノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: MCHE (一金竹水)
Unicode: U+5912
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: tuy 夊 (+16 nét)
Hình thái: ⿱⿷⿹頁止巳夂
Nét bút: 一ノ丨フ一一一丨一丨一フ一フノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: MCHE (一金竹水)
Unicode: U+5912
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nao
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): めざ.る (meza.ru)
Âm Quảng Đông: naau4
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): めざ.る (meza.ru)
Âm Quảng Đông: naau4
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0