Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hạ,
Tổng nét: 18
Bộ: tuy 夊 (+15 nét)
Hình thái: 𦥑
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノフ一フ一一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HCHE (竹金竹水)
Unicode: U+5913
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): なつ (natsu)

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0