Có 1 kết quả:
tịch
Tổng nét: 3
Bộ: tịch 夕 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ丶
Thương Hiệt: NI (弓戈)
Unicode: U+5915
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tịch
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): ゆう (yū)
Âm Hàn: 석, 사
Âm Quảng Đông: zik6
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): ゆう (yū)
Âm Hàn: 석, 사
Âm Quảng Đông: zik6
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đêm trừ tịch