Có 5 kết quả:
ngoài • ngoái • ngoại • ngoải • nguậy
Tổng nét: 5
Bộ: tịch 夕 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰夕卜
Nét bút: ノフ丶丨丶
Thương Hiệt: NIY (弓戈卜)
Unicode: U+5916
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngoại
Âm Pinyin: wài ㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): そと (soto), ほか (hoka), はず.す (hazu.su), はず.れる (hazu.reru), と- (to-)
Âm Hàn: 외
Âm Quảng Đông: ngoi6, oi6
Âm Pinyin: wài ㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): そと (soto), ほか (hoka), はず.す (hazu.su), はず.れる (hazu.reru), と- (to-)
Âm Hàn: 외
Âm Quảng Đông: ngoi6, oi6
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bên ngoài
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
năm ngoái
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bà ngoại
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngắc ngoải
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngọ nguậy