Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mão, mẫu, méo
Tổng nét: 5
Bộ: tịch 夕 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶フ丨
Thương Hiệt: NISL (弓戈尸中)
Unicode: U+5918
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: mǎo ㄇㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): う (u)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2