Có 1 kết quả:
túc
Tổng nét: 6
Bộ: tịch 夕 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵几歹
Nét bút: ノフ一ノフ丶
Thương Hiệt: HNMNI (竹弓一弓戈)
Unicode: U+5919
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: túc
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): つとに (tsutoni), はやい (hayai)
Âm Hàn: 숙
Âm Quảng Đông: suk1
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): つとに (tsutoni), はやい (hayai)
Âm Hàn: 숙
Âm Quảng Đông: suk1
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
túc (sáng sớm; lão luyện; kiếp trước)