Có 3 kết quả:
đa • đi • đơ
Tổng nét: 6
Bộ: tịch 夕 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱夕夕
Nét bút: ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: NINI (弓戈弓戈)
Unicode: U+591A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đa
Âm Pinyin: duō ㄉㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i), まさ.に (masa.ni), まさ.る (masa.ru)
Âm Hàn: 다
Âm Quảng Đông: do1
Âm Pinyin: duō ㄉㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i), まさ.に (masa.ni), まさ.る (masa.ru)
Âm Hàn: 다
Âm Quảng Đông: do1
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây đa, lá đa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cứng đơ