Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đa,
đi,
đơTổng nét: 6
Bộ:
tịch 夕 (+3 nét)
Nét bút:
フ一一ノフ丶Thương Hiệt: NMMN (弓一一弓)
Unicode:
U+591BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận