Có 2 kết quả:
dà • dạ
Tổng nét: 8
Bộ: tịch 夕 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶一ノ丨ノフ丶丶
Thương Hiệt: YONK (卜人弓大)
Unicode: U+591C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dạ, dịch
Âm Pinyin: yè ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): よ (yo), よる (yoru)
Âm Hàn: 야
Âm Quảng Đông: je6
Âm Pinyin: yè ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): よ (yo), よる (yoru)
Âm Hàn: 야
Âm Quảng Đông: je6
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dần dà
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dạ bán (nửa đêm); dạ minh châu; dạ xoa