Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tành, thanh, tình
Tổng nét: 8
Bộ: tịch 夕 (+5 nét)
Hình thái: ⿰夕生
Nét bút: ノフ丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: NIHQM (弓戈竹手一)
Unicode: U+591D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: tịch 夕 (+5 nét)
Hình thái: ⿰夕生
Nét bút: ノフ丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: NIHQM (弓戈竹手一)
Unicode: U+591D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): は.れる (ha.reru)
Âm Quảng Đông: ceng4, cing4
Âm Nhật (kunyomi): は.れる (ha.reru)
Âm Quảng Đông: ceng4, cing4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0