Có 2 kết quả:

hoảloã
Âm Nôm: hoả, loã
Tổng nét: 14
Bộ: tịch 夕 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: WDNIN (田木弓戈弓)
Unicode: U+5925
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoả, khoả
Âm Pinyin: huǒ ㄏㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): おびただ.しい (obitada.shii)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fo2

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

hoả

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

loã

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

loã lồ