Có 3 kết quả:
dãy • dảy • đại
Tổng nét: 3
Bộ: đại 大 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ丶
Thương Hiệt: K (大)
Unicode: U+5927
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đại, thái
Âm Pinyin: dà ㄉㄚˋ, dài ㄉㄞˋ, tài ㄊㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini)
Âm Hàn: 대, 다, 태
Âm Quảng Đông: daai6
Âm Pinyin: dà ㄉㄚˋ, dài ㄉㄞˋ, tài ㄊㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini)
Âm Hàn: 대, 다, 태
Âm Quảng Đông: daai6
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dãy nhà, dãy núi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dảy ngã
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đại gia; đại lộ; đại phu; đại sư; đại tiện