Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trắc, trắt
Tổng nét: 3
Bộ: đại 大 (+0 nét)
Nét bút: 一フ丶
Thương Hiệt: VK (女大)
Unicode: U+5928
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 3
Bộ: đại 大 (+0 nét)
Nét bút: 一フ丶
Thương Hiệt: VK (女大)
Unicode: U+5928
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), シキ (shiki), レツ (retsu), レチ (rechi)
Âm Nhật (kunyomi): かたむ.ける (katamu.keru)
Âm Nhật (kunyomi): かたむ.ける (katamu.keru)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0