Có 1 kết quả:
thiên
Tổng nét: 4
Bộ: đại 大 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿱一大
Nét bút: 一一ノ丶
Thương Hiệt: MK (一大)
Unicode: U+5929
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiên
Âm Pinyin: tiān ㄊㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): あまつ (amatsu), あめ (ame), あま- (ama-)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: tin1
Âm Pinyin: tiān ㄊㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): あまつ (amatsu), あめ (ame), あま- (ama-)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: tin1
Tự hình 6
Dị thể 14
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thiên địa; thiên lương