Có 1 kết quả:
thái
Tổng nét: 4
Bộ: đại 大 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿵大丶
Nét bút: 一ノ丶丶
Thương Hiệt: KI (大戈)
Unicode: U+592A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thái
Âm Pinyin: tài ㄊㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): ふと.い (futo.i), ふと.る (futo.ru)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: taai3
Âm Pinyin: tài ㄊㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): ふと.い (futo.i), ふと.る (futo.ru)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: taai3
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thái quá