Có 1 kết quả:
phu
Tổng nét: 4
Bộ: đại 大 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一一ノ丶
Thương Hiệt: QO (手人)
Unicode: U+592B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phu
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ, fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), フウ (fū), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): おっと (o'to), それ (sore)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1, fu4
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ, fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), フウ (fū), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): おっと (o'to), それ (sore)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1, fu4
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phu phen tạp dịch