Có 1 kết quả:
quái
Tổng nét: 4
Bộ: đại 大 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フ一ノ丶
Thương Hiệt: DK (木大)
Unicode: U+592C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quái, quyết
Âm Pinyin: guài ㄍㄨㄞˋ, juè ㄐㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): わ.ける (wa.keru)
Âm Hàn: 쾌
Âm Quảng Đông: gwaai2, gwaai3
Âm Pinyin: guài ㄍㄨㄞˋ, juè ㄐㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): わ.ける (wa.keru)
Âm Hàn: 쾌
Âm Quảng Đông: gwaai2, gwaai3
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bát quái