Có 6 kết quả:
eo • yêu • yếu • yểu • èo • ỉu
Tổng nét: 4
Bộ: đại 大 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱丿大
Nét bút: ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HK (竹大)
Unicode: U+592D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yêu
Âm Pinyin: wāi ㄨㄞ, wò ㄨㄛˋ, yāo ㄧㄠ, yǎo ㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オウ (ō), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): わか.い (waka.i), わかじに (wakajini), わざわい (wazawai)
Âm Hàn: 요, 오
Âm Quảng Đông: jiu1, jiu2
Âm Pinyin: wāi ㄨㄞ, wò ㄨㄛˋ, yāo ㄧㄠ, yǎo ㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オウ (ō), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): わか.い (waka.i), わかじに (wakajini), わざわい (wazawai)
Âm Hàn: 요, 오
Âm Quảng Đông: jiu1, jiu2
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
eo biển
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yêu yêu (non tươi); yêu đào (trái đào non; gái đến tuổi đi lấy chồng)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
yếu thế ; hèn yếu
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chết yểu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sống èo ọt (tả dạng dễ đau yếu)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
iu ỉu, ỉu xìu