Có 2 kết quả:

bổnkháng
Âm Nôm: bổn, kháng
Tổng nét: 5
Bộ: đại 大 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶フノ
Thương Hiệt: KKS (大大尸)
Unicode: U+592F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bổn, hãng, kháng
Âm Pinyin: bèn ㄅㄣˋ, hāng ㄏㄤ, káng ㄎㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かつ.ぐ (katsu.gu), にな.う (nina.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haang1, hang1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

bổn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

kháng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kháng (máy nện, nện chặt)