Có 2 kết quả:

thấtthắt
Âm Nôm: thất, thắt
Tổng nét: 5
Bộ: đại 大 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: HQO (竹手人)
Unicode: U+5931
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thất
Âm Pinyin: shī
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): うしな.う (ushina.u), う.せる (u.seru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sat1

Tự hình 4

Dị thể 4

1/2

thất

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thất bát, thất sắc

thắt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thắt lại