Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thái
Tổng nét: 5
Bộ: đại 大 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一一
Thương Hiệt: KMM (大一一)
Unicode: U+5933
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0