Có 1 kết quả:

đầu
Âm Nôm: đầu
Tổng nét: 5
Bộ: đại 大 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: YK (卜大)
Unicode: U+5934
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đầu
Âm Pinyin: tōu ㄊㄡ, tóu ㄊㄡˊ, tou
Âm Quảng Đông: tau4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

đầu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu tóc, phần đầu; đầu đuôi