Có 5 kết quả:

daidirợ
Âm Nôm: dai, di, , , rợ
Tổng nét: 6
Bộ: đại 大 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 一フ一フノ丶
Thương Hiệt: KN (大弓)
Unicode: U+5937
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): えびす (ebisu), えみし (emishi), ころ.す (koro.su), たい.らげる (tai.rageru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 5

Dị thể 9

Bình luận 0

1/5

dai

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dai dẳng, nói dai, ngồi dai

di

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

man di; tru di

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dì (em mẹ); dì ghẻ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cái gì

rợ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mọi rợ