Có 1 kết quả:
khoa
Tổng nét: 6
Bộ: đại 大 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱大亏
Nét bút: 一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: KMMS (大一一尸)
Unicode: U+5938
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoa
Âm Pinyin: kuā ㄎㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): ほご.る (hogo.ru)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: kwaa1
Âm Pinyin: kuā ㄎㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): ほご.る (hogo.ru)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: kwaa1
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khoa trương