Có 5 kết quả:
em • im • yêm • yểm • ăm
Tổng nét: 8
Bộ: đại 大 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱大电
Nét bút: 一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: KLWU (大中田山)
Unicode: U+5944
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yểm
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): おお.う (ō.u), たちまち (tachimachi)
Âm Hàn: 엄
Âm Quảng Đông: jim1, jim2
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): おお.う (ō.u), たちまち (tachimachi)
Âm Hàn: 엄
Âm Quảng Đông: jim1, jim2
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
im ả, im ắng, im ỉm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
yêm (bao la)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yểm yểm (thoi thóp); yểm hốt (bất ưng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đầy ăm ắp