Có 4 kết quả:
cơ • cả • kì • kỳ
Tổng nét: 8
Bộ: đại 大 (+5 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿱大可
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: KMNR (大一弓口)
Unicode: U+5947
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ, kì, kỳ
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): く.しき (ku.shiki), あや.しい (aya.shii), くし (kushi), めずら.しい (mezura.shii)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1, kei4
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): く.しき (ku.shiki), あや.しい (aya.shii), くし (kushi), めずら.しい (mezura.shii)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1, kei4
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầu cơ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cả nhà, cả đời; cả nể
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kì (số lẻ không chẵn)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kỳ (số lẻ không chẵn)