Có 5 kết quả:
nhại • nài • nại • nạy • nải
Tổng nét: 8
Bộ: đại 大 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱大示
Nét bút: 一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KMMF (大一一火)
Unicode: U+5948
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nại
Âm Pinyin: nài ㄋㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ナ (na), ナイ (nai), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): いかん (ikan), からなし (karanashi)
Âm Hàn: 내, 나
Âm Quảng Đông: noi6
Âm Pinyin: nài ㄋㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ナ (na), ナイ (nai), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): いかん (ikan), からなし (karanashi)
Âm Hàn: 내, 나
Âm Quảng Đông: noi6
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhại lại
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nài xin
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nại hà (cần chi); nại (táo lá nhỏ)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xeo nạy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nải chuối