Có 2 kết quả:
phụng • vụng
Tổng nét: 8
Bộ: đại 大 (+5 nét)
Lục thư: chỉ sự & hình thanh
Hình thái: ⿱𡗗扌
Nét bút: 一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: QKQ (手大手)
Unicode: U+5949
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bổng, phụng
Âm Pinyin: fèng ㄈㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): たてまつ.る (tatematsu.ru), まつ.る (matsu.ru), ほう.ずる (hō.zuru)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung6
Âm Pinyin: fèng ㄈㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): たてまつ.る (tatematsu.ru), まつ.る (matsu.ru), ほう.ずる (hō.zuru)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung6
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cung phụng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vụng trộm; vụng về