Có 1 kết quả:

khuê
Âm Nôm: khuê
Tổng nét: 9
Bộ: đại 大 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: KGG (大土土)
Unicode: U+594E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuê
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キ (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fui1, kwai1

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

khuê

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuê (tên một ngôi sao sáng)