Có 3 kết quả:

táutâutấu
Âm Nôm: táu, tâu, tấu
Tổng nét: 9
Bộ: đại 大 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𡗗
Nét bút: 一一一ノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: QKHK (手大竹大)
Unicode: U+594F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tấu, thấu
Âm Pinyin: zòu ㄗㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): かな.でる (kana.deru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau3

Tự hình 5

Dị thể 15

1/3

táu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

láu táu

tâu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tâu lên

tấu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tấu nhạc, hoà tấu; bẩm tấu