Có 1 kết quả:
hoán
Tổng nét: 9
Bộ: đại 大 (+6 nét)
Nét bút: ノフ丨フノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: NBK (弓月大)
Unicode: U+5950
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoán
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: wun6
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: wun6
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoán (dồi dào, tươi vui)