Có 8 kết quả:

khèkhékhíakhítkhẻkhẽkhếkhịt
Âm Nôm: khè, khé, khía, khít, khẻ, khẽ, khế, khịt
Tổng nét: 9
Bộ: đại 大 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: QHK (手竹大)
Unicode: U+5951
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khất, khế, khiết, tiết
Âm Pinyin: ㄑㄧˋ, qiè ㄑㄧㄝˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ちぎ.る (chigi.ru)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: kai3, kit3, sit3

Tự hình 4

Dị thể 13

Chữ gần giống 2

1/8

khè

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vàng khè

khé

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khe khé

khía

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khía cạnh

khít

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khít khao, khít rịt

khẻ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khẻ vào đầu (đánh bằng que)

khẽ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói khẽ, khe khẽ

khế

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khế ước

khịt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khụt khịt