Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đứa, sẩy, xa, xảy, xẩy, xi
Tổng nét: 9
Bộ: đại 大 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱大多
Nét bút: 一ノ丶ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: KNIN (大弓戈弓)
Unicode: U+5953
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: đại 大 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱大多
Nét bút: 一ノ丶ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: KNIN (大弓戈弓)
Unicode: U+5953
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trá, xa, xỉ
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ, shē ㄕㄜ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), シャ (sha), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): は.る (ha.ru), おご.る (ogo.ru), あ.ける (a.keru)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: ci2, se1, se2, zaa1, zaa3
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ, shē ㄕㄜ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), シャ (sha), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): は.る (ha.ru), おご.る (ogo.ru), あ.ける (a.keru)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: ci2, se1, se2, zaa1, zaa3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0