Có 4 kết quả:

bonbuônbônbốn
Âm Nôm: bon, buôn, bôn, bốn
Tổng nét: 8
Bộ: đại 大 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一丨一ノ丨
Thương Hiệt: KJT (大十廿)
Unicode: U+5954
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bôn, phẫn
Âm Pinyin: bēn ㄅㄣ, bèn ㄅㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ban1

Tự hình 5

Dị thể 17

Bình luận 0

1/4

bon

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bon chen

buôn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

buôn bán

bôn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bôn ba

bốn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ba bốn; bốn phương