Có 2 kết quả:
sáo • thạo
Tổng nét: 10
Bộ: đại 大 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱大镸
Nét bút: 一ノ丶一丨一一一フ丶
Thương Hiệt: KSMI (大尸一戈)
Unicode: U+5957
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sáo
Âm Pinyin: tào ㄊㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): かさ.ねる (kasa.neru)
Âm Hàn: 투, 토
Âm Quảng Đông: tou3
Âm Pinyin: tào ㄊㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): かさ.ねる (kasa.neru)
Âm Hàn: 투, 토
Âm Quảng Đông: tou3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chẩm sáo (áo gối)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thông thạo