Có 1 kết quả:
tráng
Tổng nét: 10
Bộ: đại 大 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱壯大
Nét bút: フ丨一ノ一丨一一ノ丶
Thương Hiệt: VGK (女土大)
Unicode: U+5958
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trang
Âm Pinyin: zàng ㄗㄤˋ, zhuǎng ㄓㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zong1, zong6
Âm Pinyin: zàng ㄗㄤˋ, zhuǎng ㄓㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zong1, zong6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)