Có 1 kết quả:

hề
Âm Nôm: hề
Tổng nét: 10
Bộ: đại 大 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: BVIK (月女戈大)
Unicode: U+595A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hề
Âm Pinyin: ㄒㄧ, ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): なんぞ (nan zo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hai4

Tự hình 5

Dị thể 1

1/1

hề

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hề chi; chẳng hề