Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: đại 大 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: XKBB (重大月月)
Unicode: U+595F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0