Có 1 kết quả:

điện
Âm Nôm: điện
Tổng nét: 12
Bộ: đại 大 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨フノフ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TWK (廿田大)
Unicode: U+5960
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điện
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), デン (den), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): さだ.める (sada.meru), まつ.る (matsu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: din6

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/1

điện

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điện nghi (đồ phúng điếu)