Có 3 kết quả:

ngoáongáongạo
Âm Nôm: ngoáo, ngáo, ngạo
Tổng nét: 12
Bộ: đại 大 (+9 nét)
Hình thái: 𦣻
Nét bút: 一ノ丨フ一一一一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: MUKLL (一山大中中)
Unicode: U+5961
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạo
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): あなど.る (anado.ru), つよ.い (tsuyo.i)
Âm Quảng Đông: ngou6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

ngoáo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngoáo ộp

ngáo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngổ ngáo

ngạo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngạo ngược