Có 1 kết quả:

xa
Âm Nôm: xa
Tổng nét: 11
Bộ: đại 大 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: KJKA (大十大日)
Unicode: U+5962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xa
Âm Pinyin: shē ㄕㄜ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru), おご.り (ogo.ri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ce1, se1

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

xa

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xa hoa ; xa vọng (quá đáng)