Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: đại 大 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丶丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: MKAB (一大日月)
Unicode: U+5963
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wěng ㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ワン (wan), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)

Tự hình 1