Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
đại 大 (+10 nét)
Hình thái:
⿱務大Nét bút:
フ丶フ丨ノノフ丶フノ一ノ丶Thương Hiệt: NSK (弓尸大)
Unicode:
U+5966Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận