Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tưởng
Tổng nét: 13
Bộ: đại 大 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱将大
Nét bút: 丶一丨ノ丶丶ノ一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: LIK (中戈大)
Unicode: U+5968
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: đại 大 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱将大
Nét bút: 丶一丨ノ丶丶ノ一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: LIK (中戈大)
Unicode: U+5968
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tưởng
Âm Pinyin: jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): すす.める (susu.meru)
Âm Hàn: 장
Âm Pinyin: jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): すす.める (susu.meru)
Âm Hàn: 장
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0