Có 1 kết quả:
liêm
Tổng nét: 14
Bộ: đại 大 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱大區
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: KSRR (大尸口口)
Unicode: U+5969
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liêm
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): くしげ (kushige), はこ (hako)
Âm Hàn: 렴
Âm Quảng Đông: lim4
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): くしげ (kushige), はこ (hako)
Âm Hàn: 렴
Âm Quảng Đông: lim4
Tự hình 1
Dị thể 10
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
liêm (hộp gương phấn của các bà ngày xưa)