Có 3 kết quả:
sáo • xạo • đoạt
Tổng nét: 14
Bộ: đại 大 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一ノ丶ノ丨丶一一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: KOGI (大人土戈)
Unicode: U+596A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoạt
Âm Pinyin: duó ㄉㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ダツ (datsu)
Âm Nhật (kunyomi): うば.う (uba.u)
Âm Hàn: 탈
Âm Quảng Đông: dyut6
Âm Pinyin: duó ㄉㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ダツ (datsu)
Âm Nhật (kunyomi): うば.う (uba.u)
Âm Hàn: 탈
Âm Quảng Đông: dyut6
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chẩm sáo (áo gối)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói xạo; xục xạo
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chiếm đoạt, cưỡng đoạt, tước đoạt; định đoạt