Có 1 kết quả:
thích
Tổng nét: 15
Bộ: đại 大 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一一ノ丨フ一一一ノ丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: KMAA (大一日日)
Unicode: U+596D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thích
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku), カク (kaku), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan), いか.る (ika.ru)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku), カク (kaku), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan), いか.る (ika.ru)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thích (rộng,lớn)