Có 1 kết quả:

phấn
Âm Nôm: phấn
Tổng nét: 16
Bộ: đại 大 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一ノ丶ノ丨丶一一一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: KOGW (大人土田)
Unicode: U+596E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phấn
Âm Pinyin: fèn ㄈㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.う (furu.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan5

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

phấn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phấn đấu