Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
đại 大 (+13 nét)
Hình thái:
⿱大歲Nét bút:
一ノ丶丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶Thương Hiệt: KYMH (大卜一竹)
Unicode:
U+596FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận