Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
luyếnTổng nét: 22
Bộ:
đại 大 (+19 nét)
Hình thái:
⿱䜌大Nét bút:
丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶一ノ丶Thương Hiệt: VFK (女火大)
Unicode:
U+5971Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận